Có 2 kết quả:
耸人听闻 sǒng rén tīng wén ㄙㄨㄥˇ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄥ ㄨㄣˊ • 聳人聽聞 sǒng rén tīng wén ㄙㄨㄥˇ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄥ ㄨㄣˊ
sǒng rén tīng wén ㄙㄨㄥˇ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄥ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sensationalize (idiom); deliberate exaggeration to scare people
Bình luận 0
sǒng rén tīng wén ㄙㄨㄥˇ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄥ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sensationalize (idiom); deliberate exaggeration to scare people
Bình luận 0